Trang chủ

Thể dục thẩm mỹ

Tôn lợp

Vật liệu xây dựng

Du Lịch

Năng lượng mặt trời

Máy phát điện

Kinh nghiệm hay

Liên hệ

Tôn Lạnh Hoa Sen: Chất Lượng Vượt Trội, Bền Đẹp Với Thời Gian

0/5 (0 votes)
- 4

Tôn lạnh Hoa Sen là một trong những sản phẩm nổi bật của Tập đoàn Hoa Sen – thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tôn lạnh Hoa Sen không chỉ đảm bảo chất lượng vượt trội mà còn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Với nhiều ưu điểm nổi bật, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng từ nhà ở dân dụng đến các dự án công nghiệp lớn.

1. Đặc điểm tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen là sản phẩm nổi bật với sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn chất lượng cao, mang lại độ bền vượt trội cùng khả năng ứng dụng linh hoạt. Nhờ cấu tạo đặc biệt và các thông số kỹ thuật chính xác, tôn lạnh Hoa Sen không chỉ đáp ứng nhu cầu về độ bền mà còn về thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế.

1.1 Cấu tạo tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được cấu tạo từ thép nền cán nguội, được mạ hợp kim nhôm kẽm với tỷ lệ thành phần tiêu chuẩn:

  • 55% nhôm (Al): Tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
  • 43.5% kẽm (Zn): Bảo vệ lớp thép nền khỏi tác động của môi trường.
  • 1.5% silicon (Si): Giúp lớp mạ bám chặt vào thép nền và tăng cường độ bền.

Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm này không chỉ giúp sản phẩm chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt như mưa axit hay môi trường ven biển mà còn kéo dài tuổi thọ lên đến 20-30 năm trong điều kiện sử dụng đúng cách.

1.2 Độ dày tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất với độ dày đa dạng, từ 0.20mm đến 0.50mm, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau:

  • Đối với công trình dân dụng, các loại tôn có độ dày từ 0.20mm - 0.30mm được ưa chuộng vì tính nhẹ, dễ lắp đặt.
  • Với các công trình công nghiệp hoặc khu vực cần chịu lực, tôn có độ dày từ 0.35mm - 0.50mm là lựa chọn phù hợp.

Ngoài độ dày của thép nền, sản phẩm còn có lớp mạ đạt tiêu chuẩn, với độ dày lớp mạ từ AZ50 đến AZ150, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.

1.3 Màu sắc tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen mang đến nhiều lựa chọn màu sắc phong phú, bao gồm: màu đen, ghi xám, màu xanh dương, xanh rêu, đỏ đậm, trắng sữa, vàng kem, ... Các màu sắc đều sử dụng sơn chất lượng cao, có độ bền màu lâu dài và khả năng chống phai màu tốt, ngay cả khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hay điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn tăng tính thẩm mỹ, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

1.4 Ứng dụng tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Lợp mái nhà: Sử dụng phổ biến cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, trang trại, ... nhờ khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt.
  • Làm vách ngăn, ốp tường: Đảm bảo cách âm, cách nhiệt hiệu quả, mang lại không gian thoải mái.
  • Trang trí nội ngoại thất: Đa dạng màu sắc và kiểu dáng, dễ dàng ứng dụng trong các thiết kế thẩm mỹ.

Với độ bền cao, khả năng chống oxy hóa vượt trội cùng chi phí hợp lý, tôn lạnh Hoa Sen là giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình.

2. Quy cách khổ tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen không chỉ nổi bật bởi chất lượng mà còn đa dạng về quy cách khổ tôn, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong nhiều loại công trình. Các loại tôn phổ biến gồm tôn 5 sóng, tôn 9 sóng và tôn 11 sóng, mỗi loại đều mang đến những ưu điểm riêng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng.

2.1 Tôn 5 sóng

Tôn 5 sóng Hoa Sen là loại tôn có thiết kế dạng sóng lớn, đều và mạnh mẽ. Khoảng cách giữa các sóng được tối ưu để tăng khả năng chịu lực và chống thấm nước hiệu quả.

+/ Đặc điểm

  • Khổ hữu dụng: 1.000mm (chiều rộng sau khi cán định hình).
  • Độ cao sóng: Khoảng 30mm, giúp tăng khả năng thoát nước.
  • Độ dày: Từ 0.20mm đến 0.50mm.
  • Tôn 5 sóng có khả năng chống ăn mòn tốt và chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt như nắng nóng, mưa axit.

+/ Ứng dụng

  • Thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, trang trại, nhờ độ bền cao và khả năng thoát nước nhanh.
  • Phù hợp với những khu vực mưa nhiều hoặc cần độ bền lâu dài.

2.2 Tôn 9 sóng

Tôn 9 sóng Hoa Sen có thiết kế với sóng trung bình, tạo sự cân đối giữa tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực. Đây là loại tôn được ưa chuộng cho các công trình dân dụng.

+/ Đặc điểm

  • Khổ hữu dụng: 1.070mm (chiều rộng sau khi cán định hình).
  • Độ cao sóng: Khoảng 18-20mm, giúp tăng độ cứng và giảm thiểu tình trạng võng khi lợp mái.
  • Độ dày: Từ 0.20mm đến 0.50mm.
  • Thiết kế sóng vừa phải, đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhưng vẫn mang tính thẩm mỹ cao.

+/ Ứng dụng

  • Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, nhà trọ, hoặc các công trình có yêu cầu về tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế.
  • Phù hợp để lợp mái, làm vách ngăn và các ứng dụng nội ngoại thất.

2.3 Tôn 11 sóng

Tôn 11 sóng Hoa Sen là loại tôn có sóng nhỏ, đều và dày, giúp tăng khả năng chịu lực trên diện rộng. Thiết kế này đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm vượt trội.

+/ Đặc điểm

  • Khổ hữu dụng: 1.070mm (chiều rộng sau khi cán định hình).
  • Độ cao sóng: Khoảng 12mm, phù hợp với các công trình có diện tích lớn và yêu cầu độ phẳng cao.
  • Độ dày: Từ 0.20mm đến 0.50mm.
  • Tôn 11 sóng có khả năng chịu lực tốt, hạn chế cong vênh và chống thấm hiệu quả nhờ thiết kế sóng nhỏ.

+/ Ứng dụng

  • Phù hợp với các công trình dân dụng và thương mại như nhà phố, trung tâm thương mại, nhà kho.
  • Được sử dụng nhiều trong lợp mái, làm vách ngăn và ốp tường, nhờ tính thẩm mỹ cao và khả năng che phủ tốt.

Với sự đa dạng về kiểu dáng và ứng dụng, tôn lạnh Hoa Sen luôn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại độ bền vượt trội và giá trị lâu dài.

3. Các kiểu sóng tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen không chỉ đa dạng về độ dày và quy cách khổ mà còn phong phú về kiểu dáng sóng, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Các kiểu sóng phổ biến gồm tôn sóng tròn, tôn sóng vuông và tôn sóng ngói, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt, giúp tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.

3.1 Tôn sóng tròn

Tôn sóng tròn Hoa Sen có thiết kế dạng sóng uốn cong mềm mại, tạo cảm giác hài hòa và thẩm mỹ. Sóng tròn không chỉ đẹp mắt mà còn tăng cường khả năng thoát nước nhờ bề mặt mượt mà, giảm bám bụi và nước.

+/ Đặc điểm

  • Khổ hữu dụng: 1.000mm hoặc 1.070mm tùy thuộc vào số lượng sóng.
  • Sóng uốn cong nhẹ nhàng, mang lại cảm giác mềm mại, phù hợp cho các công trình có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ.
  • Độ dày: Từ 0.20mm đến 0.50mm.
  • Khả năng chống oxy hóa và bền màu tốt nhờ lớp mạ nhôm kẽm chất lượng cao.

+/ Ứng dụng

  • Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, nhà trọ hoặc nhà nghỉ dưỡng.
  • Lý tưởng cho các công trình cần sự hài hòa, nhẹ nhàng về kiến trúc và môi trường.

3.2 Tôn sóng vuông

Tôn sóng vuông Hoa Sen được thiết kế với các đỉnh sóng thẳng, góc cạnh và đều đặn, tạo cảm giác chắc chắn và mạnh mẽ. Đây là kiểu sóng phổ biến trong các công trình cần khả năng chịu lực cao.

+/ Đặc điểm

  • Khổ hữu dụng: 1.000mm hoặc 1.070mm.
  • Độ cao sóng: 20mm - 30mm tùy thiết kế, giúp tăng cường khả năng chịu lực và thoát nước tốt.
  • Độ dày: Từ 0.20mm đến 0.50mm.
  • Độ bền cao, chịu được tác động lực lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

+/ Ứng dụng

  • Sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, hoặc trang trại.
  • Phù hợp để lợp mái ở các khu vực mưa nhiều hoặc làm vách ngăn trong các công trình lớn.

3.3 Tôn sóng ngói

Tôn sóng ngói Hoa Sen được thiết kế mô phỏng kiểu dáng của mái ngói truyền thống, mang đến vẻ đẹp sang trọng và cổ điển cho các công trình. Kiểu sóng này có dạng uốn cong xen kẽ, tạo cảm giác giống mái ngói thật nhưng nhẹ hơn và bền hơn.

+/ Đặc điểm

  • Khổ hữu dụng: 1.000mm hoặc 1.070mm.
  • Kiểu dáng sóng uốn cong xen kẽ, mang lại hiệu ứng thẩm mỹ cao.
  • Độ dày: Từ 0.25mm đến 0.50mm, phù hợp với các công trình cần sự bền chắc và nhẹ nhàng.
  • Lớp mạ nhôm kẽm chống ăn mòn tốt, đảm bảo màu sắc bền bỉ dưới điều kiện khí hậu nắng mưa.

+/ Ứng dụng

  • Phù hợp cho các công trình nhà ở cao cấp, biệt thự, nhà thờ, chùa hoặc các công trình có phong cách kiến trúc truyền thống.
  • Được sử dụng phổ biến để thay thế mái ngói thật nhờ tính năng nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí thấp hơn.

Tôn lạnh Hoa Sen với các kiểu sóng đa dạng không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình, là giải pháp tối ưu cho mọi công trình xây dựng.

4. Bảng giá tôn lạnh Hoa Sen

Bảng giá tôn lạnh Hoa Sen giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách, đồng thời đảm bảo thông tin minh bạch và chính xác. Giá thành của tôn lạnh Hoa Sen thường dao động dựa trên các yếu tố như độ dày, khổ tôn, loại sóng và lớp mạ. Bảng giá dưới đây mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy vào thị trường và địa điểm đặt mua:

Loại tôn

Độ dày (mm)

Giá (VNĐ/m)

Tôn lạnh 5 sóng

0.20 - 0.25

55.000 - 80.000

Tôn lạnh 5 sóng

0.30 - 0.35

85.000 - 110.000

Tôn lạnh 9 sóng

0.20 - 0.25

60.000 - 85.000

Tôn lạnh 9 sóng

0.30 - 0.35

90.000 - 120.000

Tôn lạnh 11 sóng

0.20 - 0.25

65.000 - 90.000

Tôn lạnh 11 sóng

0.30 - 0.35

95.000 - 125.000

Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển. Để biết giá chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp đại lý phân phối.

4.2 Những lưu ý khi mua tôn lạnh Hoa Sen

Khi mua tôn lạnh Hoa Sen, khách hàng cần lưu ý:

  • Xác định đúng nhu cầu sử dụng: Lựa chọn độ dày và kiểu sóng phù hợp với công trình, tránh lãng phí hoặc không đáp ứng yêu cầu.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đảm bảo tôn có tem nhãn của Hoa Sen, thông số kỹ thuật rõ ràng và bề mặt không bị trầy xước.
  • Mua hàng tại địa chỉ uy tín: Chỉ nên mua tại các đại lý chính thức hoặc các đơn vị phân phối được ủy quyền bởi Hoa Sen để đảm bảo giá cả và chất lượng.
  • Tham khảo giá trước khi mua: Nên tìm hiểu bảng giá từ nhiều nguồn và hỏi chi tiết các khoản phí như vận chuyển, cắt tôn.
  • Bảo quản tôn đúng cách: Sau khi mua, cần bảo quản tôn nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với hóa chất để giữ tôn luôn bền đẹp.

Tôn lạnh Hoa Sen không chỉ mang lại chất lượng vượt trội mà còn đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng với giá cả hợp lý và kiểu dáng đa dạng. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp từ thương hiệu uy tín này sẽ đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình và hiệu quả kinh tế tối ưu.